Cảm giác đầu tiên khi mở hộp Xperia L1 đó chính là sự thân thuộc bởi ngôn ngữ thiết kế truyền thống của Sony. Giống như những “người anh em” cùng nhà, Xperia L1 sở hữu vẻ ngoài cứng cáp và vuông vắn.
Mặt lưng của máy tuy bằng nhựa nhưng được hoàn thiện theo kiểu nhám, sờ lên cho cảm giác vừa dễ chịu vừa chắc chắn, hoàn toàn không có cảm giác nhựa rẻ tiền.
Mở hộp Xperia L1 – Thiết kế cá tính, cấu hình ấn tượng
Kích thước của Xperia L1 khá dày với 8,7 mm. Thế nhưng nhờ có mặt lưng cong mép và khung cũng được bo tròn mềm mại nên cảm giác cầm máy vẫn còn ở mức khá tốt, không bị cấn tay, không tạo cảm giác thô hay khó chịu.
Về cấu hình, tuyệt phẩm nhà Sony có màn hình to với kích thước 5,5", độ phân giải 720p có vẻ vẫn đang là "chuẩn" trong phân khúc giá hiện nay. Con số 720p trên 5,5" cho tốc độ phản hồi của máy cực kỳ nhanh, máy chạy rất mượt, tốc độ phản hồi với mỗi thao tác nhấn gần như là tức thì.
Xperia L1 sở hữu vẻ ngoài cứng cáp và vuông vắn
Sau khi mở hộp Xperia L1, có thể thấy rằng đây sẽ là một trong những sự lựa chọn khác biệt trong thị trường điện thoại na ná nhau như bây giờ. Hiện tai, sản phẩm này đã có mặt trên toàn hệ thống các siêu thị của Viettel Store, bạn có thể đến trực tiếp siêu thị của chúng tôi nơi gần nhất hoặc gọi điện tới tổng đài 1800 8123 để chúng tôi tư vấn và đặt mua online.
|
|
Hỗ trợ 5G | LTE Cat4 |
Thiết kế | Thiết kế thời trang với 3 màu thời thượng (Đen, Trắng, Hồng) |
Hỗ trợ 3G | HSDPA |
Kích cỡ | 151 x 74 x 8.7 mm |
Trọng lượng | 180 g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | HD (720 x 1280 pixels) |
Kích thước màn hình | 5.5" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MT6737T |
Số nhân CPU | 4 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Mali T720 |
RAM | 2 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 5 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano |
Số khe cắm sim | 2 sim 2 sóng |
Kết nối
|
|
2G | Có |
3G | HSDPA |
4G | LTE Cat4 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPRS/EDGE | Có |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263 |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+ |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 151 x 74 x 8.7 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 180 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 2620 mAh |
Loại pin | Li-Ion |