ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A05 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
  • Ram / Rom
    4 GB/ 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    6 GB
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), HDR, Macro
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Tính năng
      Làm đẹp, Bộ lọc màu
    • Độ phân giải
      8 MP
    • Camera trước
      5 MP
    • Độ phân giải
      8 MP
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), HDR, Quay video Full HD, Quay video HD
    • Xem phim
      MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
    • Radio
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
      • Nghe nhạc
        MP3, FLAC, OGG, Midi
      • Xem phim
        MP4, AVI
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Tính năng đặc biệt
      • CPU
        MediaTek Helio G85 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Tốc độ CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chipset
        Funtouch OS 12 (Android 12)
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • CPU
        MediaTek Helio G85 8 nhân
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        v5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Sim
        2 Nano SIM
      • Jack tai nghe
        3.5 mm
        • Kết nối USB
          Type-C
        • GPS
          BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
        • Wifi
          Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Bluetooth
          v5.3
        • Kích thước màn hình
          6.7" - Tần số quét 60 Hz
        • Độ phân giải
          HD+ (720 x 1600 Pixels)
        • Màn hình
          PLS LCD, 6.7", HD+
        • Mặt kính cảm ứng
          Kính cường lực
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ sáng tối đa
            600 nits
          • Độ phân giải
            HD+ (720 x 1600 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.74" Tần số quét 90 Hz
          • Sạc
            25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Sạc
            18 W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Chất liệu
            Khung & Mặt lưng nhựa
          • Kích thước
            Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
          • Trọng lượng
            Nặng 195 g
            • Trọng lượng
              192 g
            • Kích thước
              Dài 168 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.09 mm
            • Chất liệu
              Khung & Mặt lưng nhựa