ViettelStore
So sánh "Xiaomi 13T 12GB 256GB"
  • Xiaomi 13T 12GB 256GB

    Xiaomi 13T 12GB 256GB

    10.690.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 11,290,000đ

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB

    OPPO Reno13 F 5G 12GB 256GB

    10.990.000 ₫
  • Honor 200 5G 12GB 256GB

    Honor 200 5G 12GB 256GB

    11.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 12.990.000vnd
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng (Áp dụng tới 14/02/2025)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    12GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    12GB
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Độ phân giải
    20 MP
  • Độ phân giải
    32MP F/2.4
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
    • Kháng nước, bụi
      IP68
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
    • Xem phim
      MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Nghe nhạc
      OGG, MP3, Midi, FLAC
    • Kháng nước, bụi
      IP66, IP68, IP69
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay, hỗ trợ mở khóa khuôn mặt 2D
    • Tốc độ CPU
      1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
    • CPU
      MediaTek Dimensity 8200-Ultra
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G610
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.2GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 15, nền tảng Android 15
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 710
    • Tốc độ CPU
      1×Cortex-A715 2.63GHz+3×Cortex-A715 2.4GHz+4×Cortex-A510 1.8GHz
    • Hệ điều hành
      Magic OS 8.0 (nền tảng Android 14)
    • Chipset
      Snapdragon 7 Gen 3 Mobile
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno™ 720
    • Sim
      nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
    • GPS
      Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      5.4
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      5.1 BLE
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3, hỗ trợ Bluetooth năng lượng thấp, SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS /AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Mặt kính cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Công nghệ màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1220 x 2712 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 144 Hz
    • Độ sáng tối đa
      2600 nits
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD)
    • Loại màn hình
      AMOLED 120Hz
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch, màn hình đục lỗ
    • Độ phân giải
      2664×1200 pixels
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch
    • Loại màn hình
      AMOLED 120Hz
    • Trọng lượng
      Nặng 197 g
    • Chất liệu
      Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
    • Kích thước
      Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 192g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      162.2 x 75.05 x 7.76mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
    • Trọng lượng
      187g
    • Kích thước
      Dài 163.59 mm - Ngang 75.33 mm - Dày 8.39 mm