ViettelStore
So sánh "OPPO A18 4GB 128GB"
  • OPPO A18 4GB 128GB

    OPPO A18 4GB 128GB

    3.290.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 100.000đ (Trừ trực tiếp vào giá, áp dụng kèm góp 0%)
    - Tết vui khui túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm túi vàng cùng OPPO đến 14/02
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • realme C53 8GB 256GB

    realme C53 8GB 256GB

    3.490.000 ₫
    3.490.000 ₫
    - Tết vui khui túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm túi vàng cùng realme đến 14/02
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    720 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Độ sáng tối đa
    560nits
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Loại màn hình
    IPS LCD, IPS LCD, 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
    • Độ phân giải
      Chính 8 MP & Phụ 2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Tính năng
      Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    • Độ phân giải
      Chính 50MP + 0.08MP
    • Quay phim
      1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps,
    • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        5 MP
      • Tính năng
        Xóa phông, toàn cảnh
      • Tính năng
        Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
      • Độ phân giải
        Chính 8MP
        • Tốc độ CPU
          tối đa 2.0GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52 MP2
        • CPU
          MediaTek Helio G85
        • Tốc độ CPU
          2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
        • Hệ điều hành
          Android 13, realme UI T Edition
        • Chipset
          UNISOC T612
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM Mali-G57
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • RAM
            4GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
          • RAM
            8GB
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • GPS
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
            • Kết nối USB
              Type C
            • Bluetooth
              BT5.0
            • Wifi
              2.4GHz ,5GHz
            • 4G
              Bands 1/3/5/8, Bands 38/40/41
            • GPS
              GPS/AGPS,Galileo,Glonass
              • Sạc
                10W
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (Typ)
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Sạc
                Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                • Nghe nhạc
                  MP3, FLAC, OGG, Midi
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay cạnh viền
                • Tính năng đặc biệt
                  Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                • Nghe nhạc
                  AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                • Xem phim
                  TS, 3GP, AVI, WMV, MP4, MKV
                • Bảo mật
                  Vân tay cạnh viền
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                  • Chất liệu
                    Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
                  • Kích thước
                    Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
                  • Trọng lượng
                    188 g
                  • Chất liệu
                    Nhựa
                  • Kích thước
                    Dài 167.3 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 7.49 mm
                  • Trọng lượng
                    182 g