ViettelStore
So sánh "Vivo Y03 4GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
    • Tính năng
      Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
    • Độ phân giải
      Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      FullHD 1080p@60fpsHD 720p@120fps
    • Tính năng
      Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Toàn cảnh (Panorama)
      • Tính năng
        Xóa phông, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        5 MP
      • Độ phân giải
        13 MP
      • Tính năng
        Làm đẹp, Xóa phông, Bộ lọc màu
        • Nghe nhạc
          WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
        • Xem phim
          WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Bảo mật
          Mở khoá khuôn mặt
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
        • Radio
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
        • Xem phim
          MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
          • Tốc độ CPU
            2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            MediaTek Helio G85
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • CPU
            Snapdragon 680 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 610
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.0
            • Wifi
              Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • GPS
              QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
            • Jack tai nghe
              3.5 mm
            • Sim
              2 Nano SIM
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.1
            • GPS
              BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • Độ sáng tối đa
                528 nits
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1612 Pixels)
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Kích thước màn hình
                6.56" - Tần số quét 90 Hz
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7" - Tần số quét 90 Hz
              • Công nghệ màn hình
                PLS LCD
              • Độ sáng màn hình
                500 nits
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Sạc
                  15 W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh Li-Po
                • Sạc
                  25 W, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                  • Kích thước
                    Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 185 g
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                  • Kích thước
                    Dài 168 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.8 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 194 g