Đặc điểm nổi bật:
iPhone 15 256GB toát lên vẻ sang trọng và thời thượng
Bảng so sánh chi tiết thông số iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB
Thông số |
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Màn hình |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Dynamic Island Độ phân giải: 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Độ phân giải: 2532 x 1170 pixel Độ sáng:
|
Trọng lượng và kích thước |
|
|
Màu sắc |
5 màu: Xanh dương (Blue), Xanh lá cây (Green), Hồng (Pink), Vàng (Yellow) và Đen (Black) |
5 màu: Xanh dương (Blue), Tím (Purple), Đen (Midnight), Trắng ánh sao (Starlight) và Đỏ (Product) |
Chất liệu |
Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu |
Nhôm với mặt sau bằng kính |
Chipset |
Chip A16 Bionic 4nm |
Chip A15 Bionic 5nm |
Camera |
|
|
Cổng kết nối |
|
|
Pin |
|
|
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Dynamic Island Độ phân giải: 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Độ phân giải: 2532 x 1170 pixel Độ sáng:
|
iPhone 15 256GB |
Một trong những cải tiến nổi bật trên màn hình iPhone 15 256 GB là việc được trang bị Dynamic Island với 9 tính năng đặc biệt: Hiển thị thông báo, Hiển thị các hoạt động như nghe nhạc, Nhận cuộc gọi,…. Đây được coi là “cuộc cách mạng” đem đến trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ trên dòng smartphone mới của nhà Apple. Đi kèm với cảm biến tiệm cận tích hợp bên trong, đây chắc chắn là một cải tiến đáng giá khiến bạn hài lòng khi sử dụng iPhone 15.
Bên cạnh đó, chất lượng hiển thị trên màn hình iPhone 15 256G cũng được đánh giá cao. Đặc biệt là khi thực hiện các tác vụ như xem video, chơi game, sử dụng khi ở ngoài trời, … màn hình máy càng thể hiện rõ những cải tiến đáng kể so với thế hệ tiền nhiệm - iPhone 14 256GB.
Chất lượng hiển thị trên màn hình iPhone 15 256 GB sắc nét, sinh động
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
|
|
Cả hai phiên bản iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB đều đáng để lựa chọn |
Cả hai phiên bản iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB đều là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho những ai có bàn tay nhỏ, muốn sở hữu một thiết bị mỏng nhẹ, có thể cầm nắm thoải mái bằng một tay trong thời gian dài.
iPhone 15 256G và thế hệ tiền nhiệm - iPhone 14 256GB là sự lựa chọn cho những ai có bàn tay nhỏ
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
5 màu: Xanh dương (Blue), Xanh lá cây (Green), Hồng (Pink), Vàng (Yellow) và Đen (Black) |
5 màu: Xanh dương (Blue), Tím (Purple), Đen (Midnight), Trắng ánh sao (Starlight) và Đỏ (Product) |
iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB đều có có 5 gam màu thời thượng, trẻ trung |
Với đa dạng sự lựa chọn về màu sắc, hai phiên bản iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu của đại đa số người dùng. Đặc biệt, những gam màu pastel sẽ phù hợp với người dùng yêu thích sự trẻ trung và hiện đại, tôn lên sự khác biệt so với các sản phẩm smartphone hiện có trên thị trường.
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu |
Nhôm với mặt sau bằng kính |
iPhone 15 256GB |
Ngôn ngữ thiết kế trên cả hai tùy chọn iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB nhìn chung không có quá nhiều sự khác biệt. Tuy nhiên, phiên bản mới năm nay đã có sự thay đổi với mặt lưng được phủ lớp kính nhám, giúp hạn chế tình trạng bám mồ hôi và dấu vân tay hiệu quả hơn so với thế hệ cũ.
Đặc biệt, với những người dùng thường xuyên ra mồ hôi tay, hoặc có công việc thường xuyên phải di chuyển, mặt kính nhám trên 15 256GB sẽ hạn chế được tình trạng trầy xước, rơi vỡ hay các tác động vật lý không đáng có.
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
Chip A16 Bionic 4nm |
Chip A15 Bionic 5nm |
iPhone 15 256GB |
Hiệu năng của chip A16 được ghi nhận là vượt trội hơn hẳn so với chip A15 khi trang bị CPU 6 lõi và GPU 5 lõi. Nhờ sự cải tiến này, sức mạnh của iPhone 15 256 GB cũng tăng lên đáng kể. Nhận thấy rõ nhất là khi trải nghiệm các tác vụ liên quan tới game, các tác vụ AR và VR. Đồng thời, được sản xuất dựa trên tiến trình 4nm, chip A16 Bionic có khả năng sử dụng năng lượng hiệu quả, giúp 15 256GB tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng.
Chip A16 Bionic được giới công nghệ đánh giá là vượt trội hơn hẳn so với A15 Bionic trên iPhone 14 256GB
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
|
|
iPhone 15 256GB |
Camera trên thế hệ mới đã có được bước tiến đáng nể khi nâng cấp độ phân giải camera chính lên 48MP. So với camera chính 12MP trên iPhone 14 256GB, iPhone 15 48 MP có cải tiến vượt bậc gấp 4 lần. Sự nâng cấp này mang đến hàng loạt giá trị cho trải nghiệm của người dùng.
Kể đến như khả năng chụp sẽ rõ nét hơn, sống động hơn do camera có thể bắt được nhiều thông tin hơn trong mỗi lần hoạt động. Bên cạnh đó, độ phân giải của ảnh chụp sẽ cực kỳ cao, cho phép người dùng có được những bức ảnh kích thước lớn nhưng vẫn sắc nét để phục vụ cho các nhu cầu chuyên nghiệp.
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
|
|
iPhone 15 256GB |
Không giống với Lightning, cổng sạc USB-C cho khả năng tương thích với nhiều thiết bị. Ngoài ra, nhờ sở hữu 2 đầu nối, 1 lớn 1 nhỏ hoặc 2 đầu tương tự, USB-C cho phép sạc nhanh cho cả các thiết bị lớn và nhỏ như điện thoại, iPad, laptop,... hoặc dùng để truyền tải, kết nối dữ liệu phục vụ các nhu cầu chia sẻ thông tin, chiếu màn hình điện thoại lên máy tính,... tạo sự thuận tiện cho quá trình sử dụng.
Cổng Type C cho khả năng tương thích với nhiều thiết bị trong hệ sinh thái Apple
iPhone 15 256GB |
iPhone 14 256GB |
Phiên bản nên chọn |
|
|
iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB đều sở hữu thời lượng pin ấn tượng |
Sạc đầy 50% thời gian chỉ mất 30 phút - cả iPhone 15 256GB và iPhone 14 256GB đều sở hữu dung lượng pin ấn tượng. Nếu bạn thường xuyên phải di chuyển hoặc có công việc ngoài trời, một chiếc máy với thời lượng pin bền bỉ sẽ đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt trong cả ngày dài.
Tựu trung lại, phiên bản iPhone 15 256G sở hữu những cải tiến đáng kể về cả cấu hình bên trong cho tới ngôn ngữ thiết kế bên ngoài. Nếu bạn mong muốn được trải nghiệm một chiếc điện thoại bền bỉ hơn, hiệu năng mạnh mẽ hơn để "chiến" các tựa game có đồ họa phức tạp, nhanh tay lựa chọn phiên bản 15 256GB để không bỏ lỡ siêu phẩm smartphone 2023.
Thông số |
iPhone 15 256GB |
iPhone 15 Plus 256GB |
iPhone 15 Pro 256GB |
iPhone 15 Pro Max 256GB |
Màn hình |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Dynamic Island Độ phân giải 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch Dynamic Island Độ phân giải 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Độ phân giải 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch Độ phân giải 2556 x 1179 pixel Độ sáng:
|
Trọng lượng và kích thước |
|
|
|
|
Màu sắc |
5 màu Xanh dương (Blue), Xanh lá cây (Green), Hồng (Pink), Vàng (Yellow) và Đen (Black) |
5 màu Xanh dương (Blue), Xanh lá cây (Green), Hồng (Pink), Vàng (Yellow) và Đen (Black) |
4 màu Titan Xanh (Blue Titanium), Titan Đen (Black Titanium), Titan Tự nhiên (Natural Titanium) và Titan Trắng (White Titanium) |
4 màu Titan Xanh (Blue Titanium), Titan Đen (Black Titanium), Titan Tự nhiên (Natural Titanium) và Titan Trắng (White Titanium) |
Chất liệu cấu thành |
Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu |
Nhôm với mặt sau bằng kính pha màu |
|
|
Chipset |
Chip A16 Bionic 4nm |
Chip A16 Bionic 4nm |
Chip A17 Pro 3nm |
Chip A17 Pro 3nm |
Camera |
Camera chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6 Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4 Camera trước: 12MP; Khẩu độ ƒ/1.9; HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x |
Camera chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6 Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4 Camera trước: 12MP; Khẩu độ ƒ/1.9; HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x |
Camera chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78 Ultra Wide:12MP, khẩu độ ƒ/2.2 Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8 Camera trước: HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x |
Camera chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78 Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2 Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8 Camera trước: HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x |
Cổng kết nối |
|
|
|
|
Thời lượng pin |
|
|
|
|
Những điểm iPhone 15 Plus 256GB vượt trội hơn so với iPhone 15 256GB:
Màn hình lớn của iPhone 15 Plus 256GB là một điểm cộng khi giúp phiên bản này hiển thị các nội dung đa phương tiện một cách chân thực và sống động nhất.
iPhone 15 Plus 256G sẽ có thời lượng pin lâu hơn đến 6 giờ so với iPhone 15 256G. Đồng nghĩa với việc, đây là một trong những chiếc iPhone trong năm 2023 có thời lượng pin tốt nhất.
4 nâng cấp “ăn tiền” trên iPhone 15 Pro 256GB và iPhone 15 Pro Max 256GB so với iPhone 15 256GB
Ngoài thiết kế mặt kính lưng mờ, iPhone 15 Pro và Pro Max 256GB sẽ có thêm khung viền Titan siêu bền chắc. Chất liệu Titan cấp độ 5 giúp tinh gọn được trọng lượng máy, chống oxy hóa và mang đến vẻ ngoài sang trọng, tinh tế cho sản phẩm.
Hệ thống 3 camera với cảm biến, khả năng zoom quang học 3x (trên iPhone 15 Pro 256GB) và zoom quang học (iPhone 15 Pro Max 256GB) hỗ trợ điều kiện thiếu sáng, cho khả năng thu phóng tốt, giúp bạn chụp được đối tượng ở khoảng cách xa mà không bị vỡ ảnh.
Con chip A17 Pro được sản xuất trên quy trình 3nm của TSMC, cho phép tạo ra mật độ bóng bán dẫn lớn hơn so với chip A16 Bionic. Theo ước tính, hiệu năng A17 Pro vượt trội hơn gấp 4 lần với công nghệ Ray Tracing (dò tia), mang lại khả năng xử lý cực nhanh cho điện thoại, đặc biệt là hỗ trợ các tác vụ gaming một cách mượt mà.
Nút Action Button xuất hiện trên iPhone 15 Pro và Pro Max 256 sở hữu cùng lúc 9 tính năng hiện đại. Ngoài chức năng chuyển đổi chế độ rung và đổ chuông như nút gạt trước đây, Apple còn tích hợp thêm phản hồi xúc giác trên Action Button nhằm đem đến trải nghiệm chân thực hơn khi chuyển đổi giữa các chế độ.
Bảng giá iPhone 15 của Apple
Phiên bản |
Giá bán quốc tế |
Giá bán tại Việt Nam |
iPhone 15 (256GB) màu Hồng |
899 USD |
Tương đương 21.904.135 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Xanh dương |
899 USD |
Tương đương 21.904.135 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Xanh lá |
899 USD |
Tương đương 21.904.135 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Vàng |
899 USD |
Tương đương 21.904.135 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Đen |
899 USD |
Tương đương 21.904.135 VNĐ |
* Mức giá trên được cập nhật vào ngày 22/11/2023. Giá thực tế có thể thay đổi theo thời gian.
Bảng giá iPhone 15 Viettel Store
Phiên bản |
Giá tại Viettel Store |
iPhone 15 (256GB) màu Hồng |
25.490.000 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Xanh dương |
25.490.000 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Xanh lá |
25.490.000 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Vàng |
25.490.000 VNĐ |
iPhone 15 (256GB) màu Đen |
25.490.000 VNĐ |
* Mức giá trên được cập nhật vào ngày 22/11/2023. Giá thực tế có thể thay đổi theo thời gian.
Trên đây là toàn bộ thông tin về iPhone 15 256GB - siêu phẩm vừa mới ra mắt của nhà Táo khuyết. Đây là sản phẩm với giá cả phải chăng cùng những tính năng được nâng cấp nổi bật nên phù hợp với nhiều đối tượng người dùng khác nhau. Nếu bạn có thắc mắc hay muốn sở hữu ngay chiếc smartphone này thì hãy liên hệ ngay Viettel Store để được tư vấn hỗ trợ nhé!
THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Home Credit/FE Credit
Miễn phí trả ...
Màn hình
|
|
Loại màn hình | Dynamic Island |
Màu màn hình | Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits |
Chuẩn màn hình | Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải | 2556 x 1179 Pixels |
Kích thước màn hình | 6.1" |
Công nghệ cảm ứng | Ceramic Shield |
CPU & RAM
|
|
Chipset | A16 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz |
RAM | 6GB |
Camera
|
|
Camera sau | Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps. |
Camera trước | Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
SIM
|
|
Loại Sim | SIM kép (nano-SIM và eSIM) |
Số khe cắm sim | 2 |
|
|
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G |
Kết nối
|
|
Wifi | 6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0 |
Kích thước
|
|
Kích thước | 147.6 x 71.6 x 7.80 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 171g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3349 mAh |
Loại pin | Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe |
Thông tin hàng hóa
|
|
Hướng dẫn sử dụng | Xem trong sách hướng dẫn sử dụng |
Thời điểm ra mắt | Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thương hiệu | Apple |
Nhà cung cấp | Apple Việt Nam |
Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo | Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ |