Màn hình
|
|
Độ phân giải | 2532x1170 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi |
Kích thước màn hình | 6,1 inch |
Loại màn hình | Super Retina XDR |
Camera sau
|
|
Tính năng | HDR thông minh thế hệ 5, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x, Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP), Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 48MP khẩu độ ƒ/1.6 |
Quay phim | Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps, Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps, Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps |
Camera trước
|
|
Tính năng | Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels, Tự động chống rung hình ảnh, Chế độ Chụp Liên Tục, Video tua nhanh có chống rung, Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm, Chế độ quay video QuickTake |
Độ phân giải | Camera 12MP, Khẩu độ ƒ/1.9 |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Tốc độ CPU | Đang cập nhật |
Chip đồ họa (GPU) | GPU 4 lõi mới |
Chipset | Chip A18 |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256GB |
RAM | 8GB |
Kết nối
|
|
Kết nối USB | USB-C |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC |
4G | LTE Gigabit với 4x4 MIMO |
5G | 5G (sub-6 GHz) với 4x4 MIMO |
Wifi | Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO |
Pin & Sạc
|
|
Sạc | Sạc lên đến 50% trong 30 phút |
Dung lượng Pin | Thời gian xem video: Lên đến 26 giờ; Thời gian nghe nhạc: Lên đến 90 giờ |
Giải trí & Tính năng
|
|
Nghe nhạc | AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos |
Xem phim | HEVC, H.264 và AV1, Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+/HDR10 và HLG |
Bảo mật | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Kháng nước, bụi | Đạt mức IP68 |
Tính năng đặc biệt | Apple Intelligence, Thanh toán qua iPhone tại các cửa hàng, bên trong các ứng dụng và trên các trang web bằng cách sử dụng Face ID Hoàn tất thanh toán với Apple Pay trên Mac của bạn |
Thông tin chung
|
|
Trọng lượng | 167 gram |
Kích thước | 146.7mm x 71.5mm x 7.80mm |
Chất liệu | Mặt lưng kính |