ViettelStore
So sánh "OPPO A18 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
    • Độ phân giải
      Chính 8 MP & Phụ 2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    • Quay phim
      FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        5 MP
      • Tính năng
        Xóa phông, toàn cảnh
      • Tính năng
        Làm đẹp, Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        8 MP
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Nghe nhạc
          MP3, FLAC, OGG, Midi
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền
        • Tính năng đặc biệt
          Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
        • Radio
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
          • Tốc độ CPU
            tối đa 2.0GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52 MP2
          • CPU
            MediaTek Helio G85
          • CPU
            MediaTek Helio G85 8 nhân
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • Tốc độ CPU
            4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • GPS
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • GPS
              BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              v5.3
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Sim
              2 Nano SIM
            • Jack tai nghe
              3.5 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ sáng tối đa
                720 nits
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1612 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.56" - Tần số quét 90 Hz
              • Kích thước màn hình
                6.7" - Tần số quét 60 Hz
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Màn hình
                PLS LCD, 6.7", HD+
              • Mặt kính cảm ứng
                Kính cường lực
                • Sạc
                  10W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (Typ)
                • Sạc
                  25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
                  • Chất liệu
                    Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
                  • Kích thước
                    Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
                  • Trọng lượng
                    188 g
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                  • Kích thước
                    Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 195 g