ViettelStore
So sánh "OPPO A18 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    720 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Màn hình
    PLS LCD, 6.7", HD+
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Màn hình
    PLS LCD, 6.7", HD+
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fps, HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, toàn cảnh
  • Tính năng
    Làm đẹp, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MP2
  • CPU
    MediaTek Helio G85
  • CPU
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • CPU
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4 GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Jack tai nghe
    3.5 mm
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Jack tai nghe
    3.5 mm
  • Sạc
    10W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
  • Sạc
    25 W Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt
    Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
  • Radio
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
  • Radio
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Chất liệu
    Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước
    Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
  • Trọng lượng
    188 g
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 195 g
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 168.8 mm - Ngang 78.2 mm - Dày 8.8 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 195 g